Đơn vị thành viên
Tin tức
Tin tức
Thiết bị máy móc
Cập nhật: 10/4/2017 - 10:46:41 AM
DANH SÁCH MÁY MÓC, PHƯƠNG TIỆN VÀ THIẾT BỊ CHẾ TẠO
DANH SÁCH MÁY MÓC, PHƯƠNG TIỆN VÀ THIẾT BỊ CHẾ TẠO
Mô tả thiết bị loại, kiểu, nhãn hiệu |
Trọng tải, công suất |
Số lượng |
Đặc tính Kthuật |
Năm SX |
Nước SX |
I. Phục vụ vận chuyển: |
|||||
1. Cần cẩu dàn cầu trục 5T |
5 tấn |
02 |
|
2000 |
|
2. Cần cẩu Ôtô 5T |
12.5 tấn |
02 |
|
2000 |
|
3. Xe nâng hạ |
5 tấn |
01 |
|
2005 |
|
4. Cẩu Ôtô Katô-250 |
250 tấn |
01 |
|
2004 |
|
5. Cẩu dàn DEK-631 |
63 tấn |
01 |
|
2000 |
|
6. Ôtô vận tải KPAZ-Sơmi |
16 tấn |
01 |
|
2000 |
|
7. Xe Ôtô Kamaz-Sơmi |
16 tấn |
01 |
|
2000 |
|
8. Xe lu D399 |
|
|
|
|
|
9. Cầu cổng |
5 tấn |
01 |
|
2002 |
|
II. Phục vụ chế tạo |
|||||
1. Dây chuyền cắt đột đóng dấu thép hình điều khiển số (CNC) |
|
01 |
F32 |
2004 |
T.Quốc |
2. Máy cắt đột HF 633 |
60 tấn |
08 |
|
2002 |
T.Quốc |
3. Máy cắt tôn NG8 |
500 A |
08 |
|
2003 |
|
4. Máy cắt ống F400 |
45 KW |
02 |
|
|
|
5. Máy hàn bán tự động 300-500A |
450 A |
03 |
|
2003 |
|
6. Máy hàn điện 1 chiều |
20-60mm |
02 |
|
2005 |
|
7. Máy cắt tự động |
XC 350 |
02 |
d ÷ 60 ly |
2005 |
Hàn Quốc |
8. Máy hàn CO2, bán tự động |
18 KVA |
02 |
|
2004 |
|
9. Máy hàn tự động |
60 tấn |
02 |
|
2002 |
|
10. Máy cắt đột liên hợp |
PX 10 |
08 |
|
2002 |
|
11. Máy cắt hơi bán tự động |
25tấn/ng |
02 |
d8 - d40 |
2004 |
|
12. Máy lốc tôn |
200 tấn |
01 |
H-200tấn |
2003 |
Nhật |
13. Máy cán, uốn I |
|
01 |
|
2000 |
T. Quốc |
14. Máy nén khí |
55 KW |
01 |
|
2000 |
|
15. Máy cân bằng động |
|
01 |
|
2000 |
|
16. Lò tôi cao tần |
20 KW |
01 |
|
2000 |
|
17. Máy uốn ống |
65 tấn |
01 |
|
2004 |
|
18. Kích nâng thuỷ lực |
5 tấn |
01 |
|
2000 |
|
19. Tời điện |
|
03 |
|
2000 |
|
20. Máy bơm nước |
150 m3/h |
01 |
|
2004 |
|
III. Phục vụ gia công |
|||||
1. Máy tiện C616-0435 |
55 Kv |
01 |
|
2002 |
T.Quốc |
2. Máy tiện 1K62-2078 |
60 KW |
03 |
|
2003 |
T.Quốc |
3. Máy tiện TP616N-88238 |
100 KW |
02 |
|
2002 |
T.Quốc |
4. Máy tiện 16K-20 |
15 KW |
04 |
|
2000 |
T.Quốc |
5. Máy tiện 1M63 |
15 KW |
03 |
|
2000 |
|
6. Máy khoan lỗ |
15 KW |
04 |
|
2000 |
|
7. Máy khoan đứng 2A-C40 |
3m - 15KW |
04 |
F12- F30 |
2002 |
|
8. Máy bào thuỷ lực 7M37-2510 |
|
08 |
|
2003 |
|
9. Máy cán ren |
|
01 |
F12-F45 |
2000 |
|
10. Máy khoan từ |
3 KW |
12 |
|
2001 |
Nhật |
11. Máy dập |
250 tấn |
02 |
F1732 |
2000 |
Nhật |
12. Máy búa |
250-400 Kg |
02 |
|
2000 |
T.Quốc |
13. Máy phay 6P82-1259 |
15 KW |
01 |
|
2000 |
H.Quốc |
14. Máy hàn một chiều EXM 340 |
|
25 |
|
2004 |
T.Quốc |
15. Máy khoan cần 2H55N 1804 |
|
01 |
|
2004 |
|
16. Máy mài mặt phẳng |
|
01 |
|
2002 |
|
17. Máy mài tròn |
30 KW |
01 |
|
2002 |
|
18. Máy uốn thép |
80 tấn |
08 |
|
2001 |
Nhật |
19. Đồ gá hàn (Thụy Điển) |
|
01 |
|
2000 |
|
IV. Các phương tiện khác |
|||||
1. Trạm biến áp |
300-500KV |
02 |
|
2002 |
|
2. Hệ thống sơn tĩnh điện |
|
01 |
|
2000 |
|
3. Hệ thống mạ kẽm nhúng nóng phun dầu có trợ dung, điều chỉnh nhiệt độ |
35 KW |
01 |
L = 12m R = 1m S = 1m |
2002 |
|
V. Các thiết bị phục vụ XD |
|||||
1. Máy trộn bê tông |
VN |
01 |
|
2003 |
|
2. Cần cẩu bánh lốp |
|
02 |
|
2002 |
|
3. Xe lu rung cải tiến |
|
02 |
|
|
|
4. Xe tải |
|
02 |
|
|
|
VI. Kiểm tra chất lượng |
|||||
1. Máy xúc |
0.73m2/gầu |
02 |
|
2002 |
|
2. Máy trộn bê tông |
Q= 250lít |
08 |
|
2001 |
|
3. Máy đầm bàn |
|
08 |
|
2001 |
|
4. Máy đầm dùi |
|
10 |
|
2001 |
|
5. Ván khuôn thép |
100 m2 |
02 |
|
2001 |
|
6. Máy ép thuỷ lực |
50 - 70 tấn |
10 |
|
2002 |
|
7. Máy hàn điện |
23 KW |
02 |
|
2002 |
|
8. Cẩu tự hành ADK |
12,5 tấn |
04 |
|
2001 |
|
9. Máy kinh vĩ và thuỷ bình |
|
02 |
|
2000 |
|
10. Máy cắt uốn thép |
|
20 |
|
2000 |
|
11. Xe cải tiến |
|
|
|
|
|
VIII.Thiết bị lắp dựng cột |
|||||
1. Tời Liên Xô 10T |
10 tấn |
10 |
|
2000 |
Liên Xô |
2. Chạc tó 12m thép Mỹ |
|
20 |
F133x5,5 |
2001 |
Mỹ |
3. Cáp lụa f115 Nhật |
300 m |
20 |
|
2000 |
Nhật |
4. Tăng đơ |
5 tấn |
75 |
|
2001 |
|
5. Cáp lụa neo thanh chính |
Dài 300 m |
30 |
F13 |
|
|
6. Cáp chằng thanh bụng |
Dài 300 m |
30 |
F13 |
|
|
7. Cáp chằng giữ điều chỉnh |
Dài 100 m |
50 |
F11,5 |
|
|
8. Cáp treo dài 3m tết 2 dầu |
3 m |
30 |
F22 |
|
|
9. Pa Lăng |
5 tấn |
25 |
|
2002 |
Nhật |
10. Dây néo (để tăng giữ dây néo) |
|
40 |
|
|
|
11. Cáp tời |
Dài 400 m |
10 |
F15,5 |
|
|
12. Múp |
3 tấn |
35 |
|
|
|
13. Múp |
5 tấn |
15 |
|
|
|
14. Dây thừng dù |
|
1000 |
F8 |
|
|
15. Hố thế |
5 tấn |
30 |
|
|
|
16. Bộ đàm chạy Pin |
|
25 |
|
|
|
17. Khoá CK - 6 |
|
200 |
|
|
|
18. Khoá CK - 8 |
|
270 |
|
|
|
19. Khoá CK - 12 |
|
275 |
|
|
|
20. Tăng đơ |
3 tấn |
100 |
|
|
Tin liên quan
- Điều lệ tổ chức và hoạt động công ty cổ phần cơ khí 120 - 2024
- Quy chế nội bộ quản trị
- Quy chế hoạt động của HĐQT - 2024
- Quy chế hoạt động của ban kiểm soát - 2024
- Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên 2024
- Biên bản đại hội đồng cổ đông thường niên 2024
- Điều kiện đề cử, ứng cử, thành viên ban kiểm soát
- Điều lệ tổ chức và hoạt động công ty cổ phần cơ khí 120
- Quy chế hoạt động của HĐQT công ty CP cơ khí 120
- Quy chế hoạt động của ban kiểm soát công ty CP cơ khí 120